- Thiết kế tiện ích
Phía bên trong lòng tủ đông được làm từ thép phẳng sơn tĩnh điện, bề mặt được làm từ nhựa ABS trắng hỗ trợ làm lạnh nhanh chóng. Đồng thời tạo cảm giác sạch sẽ, hợp vệ sinh. Thân tủ làm từ chất liệu tole thép dày 0.4 mm chống va đập cao. Cánh cửa tủ thiết kế kiểu Vali 1 nắp, phần tay cầm nổi, tạo sần chống trơn trượt. Cửa tủ có thể mở góc rộng 70 độ, phía trong tủ được bố trí đèn LED giúp quá trình lấy và cất giữ thực phẩm thuận tiện hơn. Phần dưới chân tủ có 4 bánh xe chịu lực dễ dàng di chuyển.
Dàn lạnh bằng đồng bền bỉ
Tủ được trang bị dàn lạnh bằng đồng 100%. Nhờ vậy mà tủ đông Sumikura có khả năng làm lạnh nhanh và sâu. Không những thế, nhiệt độ thấp còn được duy trì lâu hơn, ổn định. Bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi bảo quản các loại thực phẩm như hải sản, thịt, cá trong tủ.
Gas R600A thân thiện với môi trường
Tủ đông của hãng Sumikura loại 450L dụng gas R600A chuyên dụng cho dòng tủ đông Inverter tiết kiệm điện. Đây được đánh giá là loại gas nhiên liệu xanh, an toàn với môi trường và sức khỏe cho người thân trong gia đình bạn.
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi Ag+
Tủ đông sở hữu công nghệ kháng khuẩn khử mùi Ag+ giúp ngăn chặn 99%vi khuẩn và nấm mốc gây mùi bám vào thực phẩm.
Một số tính năng tiện ích khác
Phía bên ngoài Tủ Đông Sumikura 450 Lít (SKF-450S) có cửa tủ kèm khóa an toàn cho trẻ nhỏ. Bảng điều khiển Mechanical được thiết kế phía bên ngoài thuận cho việc điều chỉnh nhiệt độ. Tủ có khả năng làm bia tuyết tiện ích.
-31%
Tủ đông Sumikura SKF-450S
Thông tin hữu ích
- – Điều chỉnh nhiệt độ bên ngoài Mechanical
- – Dàn lạnh đồng nguyên chất siêu bền
- – Lòng tủ thép phẳng sơn tĩnh điện làm lạnh nhanh chóng
- – Gas R600a tiết kiệm điện và bảo vệ môi trường
- – Đèn LED chiếu sáng
- – Có khả năng làm bia tuyết
- – Thân tủ phủ tole thép dày 0,4mm
- – Bánh xe chịu lực di chuyển dễ dàng
- – Cửa tủ kèm khóa an toàn
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Dung Tích | 400 – 500 Lít |
---|---|
Nơi sản xuất | Trung Quốc |
Thương hiệu |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Tủ đông Sumikura SKF-450S”
Model | : SKF-450S |
Dung tích (L) | : 450 |
Điện áp ~ tần số (V ~ Hz) | : 220 ~ 50 |
Điện năng tiêu thụ (kwh/24h) | : 2.3 |
Công suất (W) | : 235 |
Nhiệt độ (oC) | : ≤ -18oC |
Trọng lượng máy/cả thùng (kg) | : 61/70 |
Kích thước máy (mm) | : 1356*710*825 |
Môi chất | : R290a |
Dàn đồng | : 100% |
——————————————————————– Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
SẢN PHẨM GẦN ĐÂY
-30%
-28%
-35%
-32%
-32%
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.