Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DHS (R410a)

Thương hiệu:

Bảo hành: 24 tháng

23,500,000

Itthfyslj7rbj
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DHS (R410a)

23,500,000

TƯ VẤN

Thông tin hữu ích

  •  (Hỗ trợ giao hàng toàn quốc)
  • Cam kết cung cấp hàng chính hãng, bảo hành chế độ chính hãng, tận nhà
  • Sản phẩm lỗi là đổi ngay
  • Bảng chi phí lắp đặt và vật tư (Bấm vào xem Chi tiết)

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DHS (R410a)

tu-dung-naga

 

Tính năng nổi bật:

  • Công suất làm lạnh 50000 Btu/h phù hợp với những căn phòng có diện tích tầm75m2 trở lên. Dòng máy lạnh này rất thích hợp với những căn phòng có không gian lớn.
  • Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong, có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
  • Tấm lọc kháng khuẩn là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10mm tiềm ẩn trong không khí.
  • Hệ thống vận hành êm ái, độ ồn chỉ dao động từ 48 – 63db(A)
  • Hoạt động bền bỉ Tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
  • Chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
  • Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy
CÔNG NGHỆ INVERTER

Không

CÔNG SUẤT

5hp=42000btu

Nơi sản xuất

Malaysia

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C50DHS (R410a)”

Array
STT Hạng mục Đơn vị NP-C50DHS
1 Năng suất Làm lạnh Btu/h 50,000
Sưởi ấm Btu/h
2 Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 4,500
Sưởi ấm W
3 Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8.0
Sưởi ấm A
4 Dải điện áp làm việc V/P/Hz 345~415/3/50
5 Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 1900
7 Năng suất tách ẩm L/h 4.8
8 Độ ồn Cục trong dB(A) 48
Cục ngoài dB(A) 63
9 Kích thước thân máy (RxCxS) Panel mm
Cục trong mm 580x1925x400
Cục ngoài mm 940x1320x340
10 Khối lượng tịnh Panel kg
Cục trong kg 54
Cục ngoài kg 89
11 Môi chất lạnh sử dụng R410A
12 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F9.52
Hơi mm F19.05
13 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 25
14 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 10

SẢN PHẨM GẦN ĐÂY