Máy lạnh nối ống gió Sumikura 1 chiều 50.000Btu ACS/APO-500

Thương hiệu:

Bảo hành: 24 tháng

Giá NH: 28,750,000
Giá thị trường: 35,050,000 18%

Tải Xuống (10)
Máy lạnh nối ống gió Sumikura 1 chiều 50.000Btu ACS/APO-500
Giá NH: 28,750,000
Giá thị trường: 35,050,000 18%
TƯ VẤN

Thông tin hữu ích

  • (Hỗ trợ giao hàng toàn quốc)
  • Cam kết cung cấp hàng chính hãng, bảo hành chế độ chính hãng, tận nhà
  • Sản phẩm lỗi là đổi ngay
  • Bảng chi phí lắp đặt và vật tư (Bấm vào xem Chi tiết)

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy lạnh Sumikura ACS/APO-500 xuất sứ từ Malaysia với màu trắng tinh tế, thiết kế hiện đại và sang trọng. Công suất 50.000BTU có khả năng làm mát văn phòng, nhà hàng…. những nơi có diện tích <75m2.

Các tính năng của máy lạnh Sumikura ACS/APO-500

Tốc độ quạt 

Tốc độ quạt có thể thay đổi. Cài đặt tốc độ cao có thể phân tán gió tối đa, trong khi cài đặt tốc độ thấp giúp giảm thiểu gió thổi vào người.

Lá tản nhiệt PE 

Để nâng cao tuổi thọ bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt  bọc polyetylen (có xử lý sơ bộ bằng acrylic) được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.

Áp tĩnh phía ngoài điều chỉnh được

Bộ lọc siêu bền 

Không cần phải bảo trì trong 4 năm ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.

Bộ lọc hiệu suất cao

Có hai loại:  Độ màu 65% và 90%. Bộ lọc này dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi quy định trong bộ luật xây dựng.

Bầu trời hút khí tươi

Có thể cấp khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa. Đặc biết tiện lợi cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.

Nạp ga trước đến 10m

Nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.

Nơi sản xuất

Malaysia

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy lạnh nối ống gió Sumikura 1 chiều 50.000Btu ACS/APO-500”

Array

Thông số kỹ thuật máy lạnh Sumikura ACS/APO-500

Máy lạnh sumikura ACS/APO-500
Công suất làm lạnh Btu/h 50000
HP 5
Điện nguồn 380-415~/3P/50Hz
Điện năng tiêu thụ W 5968
Dòng điện định mức A 10.7
Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.45
Cột áp Pa 120
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 2000/1700/1400
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 52/48/44
Kích thước máy (R x C x D) mm 1175x370x625
Kích thước cả thùng (R x C x D) mm 1245x445x670
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 48/53
Dàn nóng Độ ồn (cao/trung bình/thấp) dB(A) 60
Kích thước máy (R x C x D) mm 911x1330x400
Kích thước cả thùng (R x C x D) mm 964x1445x462
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 96/107
Kích cỡ Ống lỏng mm Ø9.52
Ống hơi mm Ø19.1
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chiều cao đường ống tối đa m 10
Loại môi chất (Gas lạnh) R22
Bộ điều khiển từ xa Loại có dây

SẢN PHẨM GẦN ĐÂY